- Từ điển Anh - Việt
Deep gate
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Deep ground water
nước ngầm sâu, -
Deep grouting
phụt sâu, sự phụt sâu, -
Deep hole
lỗ khoan sâu, -
Deep hole work
sự gia công lỗ sâu, -
Deep horizontal separation
nấm ray nứt nằm ngang, -
Deep hypothermia
hạ nhiệt sâu, -
Deep in/out of the money
dưới, trên giá, -
Deep in debt
nợ ngập cổ, nợ ngập đầu, nợ như chúa chổm, -
Deep inelastic collision
va chạm phi đàn hồi, -
Deep inguinal lymph node
hạch bạch huyềt bẹn sâu, -
Deep inguinal ring
lỗ bẹn sâu, -
Deep karst
cactơ sâu, -
Deep keratitis
viêm giác mạc sâu, -
Deep laying
hào sâu, -
Deep level
tầng nằm dưới sâu, Địa chất: tầng sâu, -
Deep level foundation grille
lưới cọc móng sâu, lưới móng sâu, -
Deep lingual artery
động mạch lưỡi sâu, -
Deep middle cerebral vein
tĩnh mạch não giữasâu, -
Deep mine
Địa chất: mỏ sâu, -
Deep mining
Danh từ: việc lấy than ở dưới sâu, Địa chất: sự khai thác mỏ...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
