Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deepening

Mục lục

/´di:pəniη/

Hóa học & vật liệu

khoét sâu

Kỹ thuật chung

đào sâu

Địa chất

sự đào sâu

Xem thêm các từ khác

  • Deepening of capital

    sự thâm hóa tư bản, tập trung vốn,
  • Deepening of the channel

    sự nạo vét sâu lòng chảy,
  • Deepening reform

    cải cách sâu,
  • Deeper

    ,
  • Deeper reflex

    phảnxạ sâu,
  • Deepinguinal lymph node

    hạch bạch huyềt bẹn sâu,
  • Deepinguinal ring

    lỗ bẹn sâu,
  • Deeply

    / ´di:pli /, Phó từ: sâu, sâu xa, sâu sắc, hết sức, vô cùng, Từ đồng...
  • Deepness

    / ´di:pnis /, Danh từ: tính chất sâu, Độ sâu, mức sâu, Xây dựng:...
  • Deeps

    ,
  • Deepsleek

    độ bóng sâu,
  • Deer

    / diə /, Danh từ, số nhiều không đổi: (động vật học) hươu, nai, Cấu...
  • Deer-forest

    / ´diə¸fɔrist /, danh từ, rừng để săn hươu nai,
  • Deer-hound

    / ´diə¸haund /, danh từ, chó săn Ê-cốt (để săn hươu nai),
  • Deer-lick

    / ´diə¸lik /, danh từ, bãi liếm của hươu nai (nơi đất mặn, hươu nai (thường) đến liếm muối),
  • Deer-neck

    / ´diə¸nek /, danh từ, cổ gầy (ngựa),
  • Deer-park

    / ´diə¸pa:k /,
  • Deer-stalker

    / ´diə¸stɔ:kə /, danh từ, người săn hươu nai, mũ săn,
  • Deer-stalking

    / ´diə¸stɔ:kiη /, danh từ, sự săn hươu nai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top