Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dehiscent

Nghe phát âm

Mục lục

/di´hisənt/

Thông dụng

Tính từ

Nẻ ra, nứt ra, mở ra

Chuyên ngành

Kinh tế

nứt nẻ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dehorn

    / di´hɔ:n /, Ngoại động từ: cưa sừng đi, Kinh tế: cắt sừng, cưa...
  • Dehorning saw

    cưa sừng,
  • Dehortative

    / di´hɔ:tətiv /, tính từ, có tính cách khuyên can, danh từ, Điều khuyên răn, điều can ngăn,
  • Dehull

    bóc vỏ,
  • Dehumanise

    Ngoại động từ: làm mất tính người, làm thành hung ác dã man, làm thành vô nhân đạo,
  • Dehumanization

    Danh từ: sự làm mất tính người, sự làm cho trở nên dã man, Y học:...
  • Dehumanize

    / di:´hjumənaiz /, Từ đồng nghĩa: verb, automate , automatize , barbarize , brutalize , imbrute , mechanize...
  • Dehumidification

    / ¸di:hju¸midifi´keiʃən /, Danh từ: việc làm mất sự ẩm ướt trong không khí; việc hong khô,
  • Dehumidification of air

    sự làm khô không khí, khử ẩm không khí, sự khử ẩm không khí,
  • Dehumidification requirements

    nhu cầu khử ẩm,
  • Dehumidification technique

    kỹ thuật hút ẩm, kỹ thuật khử ẩm,
  • Dehumidifier

    / di:hju:'midifaiə /, Kỹ thuật chung: máy hút ẩm,
  • Dehumidify

    / ¸di:hju´midi¸fai /, Ngoại động từ: làm mất sự ẩm ướt trong không khí, Điện:...
  • Dehumidifying

    khô, sự khử nước, sự sấy, khô [sự sấy khô], Địa chất: sự khử độ ẩm, sự sấy, sự...
  • Dehumidifying apparatus

    thiết bị khử ẩm, máy hút ẩm,
  • Dehumidifying battery

    dàn hút ẩm, dàn khử ẩm, giàn khử ẩm, giàn hút ẩm,
  • Dehumidifying capacity

    khả năng khử ẩm, năng suất hút ẩm,
  • Dehumidifying effect

    hiệu quả hút ẩm, tác dụng làm khô,
  • Dehumidifying equipment

    thiết bị hút ẩm,
  • Dehumidifying grid

    dàn ống hút ẩm, giàn ống hút ẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top