Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dentate

Nghe phát âm

Mục lục

/´denteit/

Thông dụng

Tính từ

(động vật học) có răng
(thực vật học) có răng cưa
dentate leaves
lá có răng cưa

Chuyên ngành

Y học

hình răng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top