Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dentinosteoid

Y học

ungà răng-xương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dentinum

    ngà răng,
  • Dentis pulpa

    tủy răng,
  • Dentist

    / 'dentist /, Danh từ: thầy thuốc chữa răng, thợ trồng răng, Y học:...
  • Dentistry

    / ´dentistri /, Danh từ: nghề chữa răng, khoa răng, Y học: nha khoa, community...
  • Dentition

    Danh từ: bộ răng, sự mọc răng, công thức răng; nha thức, cách bố trí của răng, bộ răng, răng,...
  • Dento-alveolar

    (thuộc) răng-ổ răng,
  • Dento-alveolitis

    bệnh viêm quanh răng, nha chu viêm,
  • Dentofacial

    thuộc răng - mặt,
  • Dentulous

    có răng,
  • Denture

    / ´dentʃə /, Danh từ: bộ răng, hàm răng, hàm răng giả,
  • Denture adhesive

    chất dính hàm giả,
  • Denture base

    (rhm) nền giả,
  • Denture foundation area

    mặt đế của hàm giả,
  • Dentureadhesive

    chất dính hàm giả,
  • Denuclearization

    / di¸nju:kliərai´zeiʃən /, danh từ, việc tạo nên một vùng không có vũ khí hạt nhân,
  • Denuclearized

    Tính từ: không có vũ khí hạt nhân, denuclearizedỵzone, vùng không vũ khí hạt nhân
  • Denucleated

    không có nhân, mất nhân,
  • Denudation

    Danh từ: sự lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); tình trạng trần trụi, tình trạng bị bóc vỏ,...
  • Denudation base

    gốc bào mòn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top