Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deontic

Mục lục

/di:'ɔntik/

Thông dụng

Tính từ

Liên quan tới bổn phận, nghĩa vụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Deontological

    / ,di:ɔntə'lɔdʒikəl /, tính từ, (thuộc) đạo nghĩa học; (thuộc) luận thuyết về nghĩa vụ,
  • Deontologist

    / ,di:ɔn'tɔlədʒist /, danh từ, nhà đạo nghĩa học,
  • Deontology

    / ¸di:ɔn´tɔlədʒi /, Danh từ: Đạo lý học, đạo nghĩa học, Y học:...
  • Deoppilate

    / di:'ɔpileit /, Ngoại động từ: (y học) khai thông (động mạch),
  • Deoppilation

    sự khai thông,
  • Deorsum

    về phíadưới,
  • Deorsumduction

    đưavề phía dưới, đưa xuống,
  • Deorsumvergence

    động tác đưa về phía trước,
  • Deorsumversion

    (sự) đưavề phia dưới (sự) đưa mắt xuống,
  • Deossification

    sự giảm cốt hóa,
  • Deoxidate

    / di:'ɔksideit /,
  • Deoxidation

    / di:,ɔksi'dei∫n /, Danh từ: (hoá học) sự khử oxyt, sự loại oxy, sự khử oxy, khử oxi, Địa...
  • Deoxidization

    / di:,ɔksidai'zei∫ən /, sự khử oxy, khử oxi,
  • Deoxidize

    / diˈɒksɪˌdaɪz /, Ngoại động từ: (hoá học) khử oxyt, khử oxi,
  • Deoxidized

    đã khử oxi,
  • Deoxidizer

    / di:'ɔksidaizə /, Danh từ: (hoá học) chất khử oxyt, chất khử, chất khử ôxi,
  • Deoxidizing addition

    thêm chất khử oxi,
  • Deoxycholic acid

    axit mật, acid mật.,
  • Deoxycholicacid

    acid mật.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top