Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Descanter

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem descant


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Descemetitis

    viêm màng descemet,
  • Descemetocele

    thóat vị màng descemet,
  • Descend

    / di'send /, Ngoại động từ: xuống (cầu thang...), Nội động từ:...
  • Descend (to)

    Địa chất: đi xuống mỏ (hầm lò),
  • Descendable

    / di´sendəbl /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) descendible,
  • Descendance

    sự xuống, sự hạ xuống,
  • Descendant

    / di´sendənt /, Danh từ: con cháu, hậu duệ, người nối dõi, Toán & tin:...
  • Descendant structure

    cấu trúc con cháu, cấu trúc hậu duệ, cấu trúc con,
  • Descended

    Tính từ: có nguồn gốc từ,
  • Descendens

    xuống,
  • Descender

    phần hạ thấp, phần thụt xuống, hàng con cháu, chữ cái có thân dưới (như những chữ g,p,j,y), maximum descender, phần hạ thấp...
  • Descenders

    phần thụt (chữ),
  • Descendible

    / di´sendibl /, Tính từ: có thể truyền từ đời này sang đời khác (của cải, chức tước...)
  • Descending

    Tính từ: Đi xuống, giảm dần, hạ thấp xuống, đi xuống, dốc xuống, descending key, khóa giảm...
  • Descending Node Orbit (DNO)

    quỹ đạo nút xuống (thông tin vệ tinh),
  • Descending air

    lớp không khí chuyển xuống,
  • Descending central series

    chuỗi trung tâm giảm,
  • Descending chain condition

    điều kiện dây chuyền giảm,
  • Descending colon

    ruột kết xuống, kết tràng xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top