Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Detuner

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

bộ chống rung
bộ giảm chấn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Detuning

    sự lệch hưởng,
  • Deture

    (prosthesis) hàm răng giả (bộ phận giả),
  • Deturn

    dẫn, tháo (nước), nắn (đường),
  • Deuce

    Danh từ: hai; mặt nhị (con súc sắc); quân bài "hai", (thể dục,thể thao) tỷ số 40 đều (quần...
  • Deuce a bit

    Thành Ngữ:, deuce a bit, không một tí nào
  • Deuced

    / dju:st /, Tính từ & phó từ: rầy rà, rắc rối, gay go, phiền phức; quá đỗi, quá chừng, i'm...
  • Deut-

    (deuto-, dẹuter(o)- ) prefix. chỉ hai, thứ hai, phụ, thứ yếu.,
  • Deutan

    người mù màu lục,
  • Deutant

    người mù màu lục,
  • Deutencephalon

    não trung gian,
  • Deuteragonist

    / ¸dju:tə´rægənist /, Danh từ: diễn viên đóng vai chính thứ hai,
  • Deuteranomalopia

    tật phân biệt kém màu lục,
  • Deuteranomalopsia

    tật phân biệt kém màu lục,
  • Deuteranomalous

    tật phân biệt kém màu lục,
  • Deuteranomaly

    tật phân biệt kém màu lục,
  • Deuteranope

    Tính từ: (y học) mù màu lục, Y học: người mù màu lục,
  • Deuteranopia

    Danh từ: (y học) tật mù màu lục, tật mù màu lục,
  • Deuteranopic

    (thuộc) tật mù màu lục,
  • Deuteranopsia

    tật mù màu lục,
  • Deuterate

    Ngoại động từ: Đưa đơtêri vào hoá chất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top