Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Development area

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

development area
vùng bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng; vùng có thể bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng

Xem thêm development

Xây dựng

khu vực đang xây dựng

Kỹ thuật chung

diện tích xây dựng
housing development area
diện tích xây dựng nhà ở

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top