Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Devil's advocate

Thông dụng

Thành Ngữ

devil's advocate
người kịch liệt phản đối

Xem thêm devil


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Devil's bones

    Danh từ: (thông tục) quân súc sắc,
  • Devil's books

    Danh từ: (thông tục) quân bài,
  • Devil's darning-needle

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con chuồn chuồn,
  • Devil's food cake

    bánh kéc socola,
  • Devil's paternoster

    Thành Ngữ:, devil's paternoster, câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng
  • Devil's tattoo

    Danh từ: sự gõ gõ (bằng ngón tay); sự giậm chân gõ nhịp, to beat the devil'sỵtattoo, lấy ngón...
  • Devil-dodger

    Danh từ: mục sư, giáo sư, nhà thuyết giáo,
  • Devil-fish

    / ´devl¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) cá đuối hai mõm, cá đuối hai mõm (devil-fish),
  • Devil-like

    Tính từ: khắc nghiệt, ác hiểm, ác dữ tợn, ma quái, quỷ quái,
  • Devil-may-care

    / ´devlmei´kɛə /, tính từ, liều, liều mạng, vong mạng, bất chấp tất cả, Từ đồng nghĩa:...
  • Devil-wood

    Danh từ: (thực vật học) cây hoa mộc mỹ,
  • Devil-worship

    / ´devl¸wə:ʃip /, danh từ, sự sùng bái ma quỷ, sự thờ cúng ma quỷ,
  • Devildom

    / ´devldəm /, danh từ, loài ma quỷ, thế giới ma quỷ,
  • Devilish

    / ´devliʃ /, Tính từ: ma tà, gian tà, quỷ quái; ác hiểm, hiểm độc, độc ác, Từ...
  • Devilishly

    / ´devliʃli /, phó từ, rất, vô cùng,
  • Devilishness

    / ´devliʃnis /, danh từ, tính ma tà, tính gian tà, tính quỷ quái; tính ác hiểm, tính hiểm độc, tính độc ác,
  • Devilism

    Danh từ: tính hung ác, tính hung bạo, tính độc ác, tính ác nghiệt, sự thờ cúng ma quỷ, sự sùng...
  • Devilled

    / ´devild /, Kinh tế: được nướng, được rán quá lửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top