Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dew point

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

nhiệt độ ngưng tụ

Điện lạnh

điểm (đọng) sương
dew-point indicate defrost or
thiết bị đo điểm (đọng) sương
dew-point rise
tăng điểm (đọng) sương
dew-point thermostat
tecmostat điểm (đọng) sương
dew-point thermostat
thermostat điểm (đọng) sương
điểm ngưng (tụ)

Kỹ thuật chung

điểm ngưng tụ
điểm tan băng

Xây dựng

điểm sương

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top