Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diaper

Nghe phát âm

Mục lục

/´daiəpə/

Thông dụng

Danh từ

Tã lót(Trẻ con)
Vải kẻ hình thoi
Như nappy
Khăn vệ sinh khô (phụ nữ)
(kiến trúc) kiểu trang trí hình thoi

Ngoại động từ

In hình thoi (lên vải); thêu hình thoi (vào khăn)
Trang trí hình thoi (trên tường...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quấn tã lót (cho em bé)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top