Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Die out

Động Từ

Trở nên hiếm,ít dần rồi tuyệt chủng,biến mất

Xem thêm các từ khác

  • Die plate

    khuôn kéo dây,
  • Die process

    phương pháp dập ép,
  • Die ring

    vòng đột, chày đột vòng tròn,
  • Die set

    bộ chày cối, bộ khuôn, đồ gá chày cối, đồ gá để gá chày cối, bộ chày cối,
  • Die setting

    sự đặt khuôn, sự định vị khuôn,
  • Die shoe

    đế khuôn, đế khuôn đập, giá đỡ khuôn dập,
  • Die sinker

    giũa nhỏ, thợ làm khuôn dập,
  • Die stamping

    sự rèn khuôn, sự chạm nổi, sự chạm nổi, sự rèn khuôn,
  • Die stock

    bàn ren, đầu cắt ren, mâm cặp vít, ụ ren,
  • Die stock chaser

    lược của đầu cắt ren,
  • Die stock holder

    bàn ren, đầu cắt ren, ụ ren,
  • Die swell

    gờ khuôn, vai khuôn,
  • Die tap

    tarô bàn ren,
  • Die welding

    hàn bằng khuôn rèn,
  • Die work

    sự dập nóng, sự rèn khuôn,
  • Dieback

    Danh từ: Điều kiện của cây gỗ khi các mầm con bị sâu bọ ăn hết,
  • Diecious

    Tính từ: (sinh học) khác gốc; phân tính, Y học: khác giới tính, phân...
  • Dieckman condensation reaction

    phản ứng hóa đặc điện phân,
  • Dieco system

    hệ thống dieco (làm lạnh các toa xe cách nhiệt bằng đá khô),
  • Died

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top