Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Digging

Nghe phát âm

Mục lục

/´digiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ( (từ lóng) digs)
Sự tìm tòi, sự nghiên cứu
( số nhiều) mỏ vàng; mỏ
( số nhiều) (thông tục) phòng thuê có đồ đạc sẵn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hố đào
công tác đất
khai thác mỏ
khoan
đào
sự đào
sự đào đất
sự đào móng

Địa chất

sự đào, cuốc, xới, công việc làm đất

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top