Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dip-switch

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Công tắc đèn cốt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dip (of trap)

    độ dốc của lỗ thoát,
  • Dip angle

    góc cắm, góc nghiêng, Địa chất: góc nghiêng, góc dốc, góc cắm,
  • Dip at high angles

    độ dốc đứng, góc cắm lớn,
  • Dip at low angles

    độ dốc thoải, góc cắm nhỏ,
  • Dip brazing

    sự hàn nhúng,
  • Dip circle

    la bàn độ xiên,
  • Dip coating

    lớp mạ nhúng, lớp phủ nhúng,
  • Dip compass

    từ khuynh kế, địa bàn địa chất, Địa chất: địa bàn địa chất,
  • Dip ed

    viết tắt, bằng cấp về sư phạm ( diploma in education),
  • Dip entry

    Địa chất: đường lò theo hướng dốc,
  • Dip equator

    đường xích đạo nghiêng,
  • Dip fault

    phay theo hướng cắm, phay chìm, đoạn đứt gãy chìm,
  • Dip gauge

    từ khuynh kế, cái đo độ nghiêng, dụng cụ đo độ nghiêng,
  • Dip head level

    lò bằng chính, lò ngang chính,
  • Dip heading

    lò nghiêng,
  • Dip in price

    sự trượt giá, xuống giá, xuống giá,
  • Dip line

    đường thoải (vỉa mỏ),
  • Dip log

    biểu đồ độ nghiêng,
  • Dip method

    phương pháp sơn nhúng,
  • Dip mold

    khuôn đúc hoa văn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top