Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diplastic

Y học

có hai chất,tạo thành do hai chất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Diplegia

    / dai´pli:dʒiə /, Danh từ: (y học) chứng liệt hai bên, Y học: liệt...
  • Diplegic

    (thuộc) liệt hai bên,
  • Diplex

    Tính từ: cho phép tiếp nhận và truyền hai tín hiệu viễn thông theo cùng một hướng, hai kênh,...
  • Diplex reception

    thu song tín,
  • Diplexer

    bộ phối hợp, polarization diplexer, bộ phối hợp phân cực (vô tuyến vũ trụ)
  • Diplo-albuminuria

    anbumin niệu kép,
  • Diplobacillary

    gây nên do song trực khuẩn,
  • Diplobacillus

    song trực khuẩn,
  • Diplobastic

    Tính từ: hai phổi bì; hai lá phổi,
  • Diploblastic

    hai phôi bì, hai lá phôi,
  • Diplocardia

    chứng tim phân đôi,
  • Diplocephalus

    quái thai hai đầu,
  • Diplocephaly

    quái tượng hai đầu,
  • Diplococcal

    Tính từ: thuộc khuẩn cầu đôi, Y học: (gây nên, do) song cầu khuẩn,...
  • Diplococcemia

    song cầu khuẩn huyết,
  • Diplococcic

    Tính từ:,
  • Diplococcoid

    dạng song cầu khuẩn,
  • Diplococcus

    / ¸diplɔ´kɔkəs /, Danh từ: (động vật) thằn lằn hai óc (hoá thạch), Y...
  • Diplocoria

    đồng tử kép,
  • Diploe

    Danh từ: mo xốp (xương sọ); thịt lá; đuôi bò cạp, tủy xương sọ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top