Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dirty claused bill of lading

Nghe phát âm

Kinh tế

vận đơn không sạch có ghi thêm về việc trả tiền có vấn đề

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dirty float

    sự thả nổi không tự do (tỉ giá hối đoái), thả nổi không tự do, thả nổi trá hình,
  • Dirty linen

    Danh từ: chuyện riêng gây tai tiếng nếu lộ ra,
  • Dirty mate's receipt

    biên lai nhận hàng không sạch,
  • Dirty money

    đồng tiền bất nghĩa, đồng tiền nhơ bẩn,
  • Dirty oil tanker

    tàu chở dầu thô,
  • Dirty oil vessel

    tàu chở dầu thô,
  • Dirty old man

    Danh từ: (từ lóng) lão ghê tởm; lão già dê; dê cụ,
  • Dirty proof

    bản in thử lem nhem (có nhiều chỗ sửa chữa),
  • Dirty sand

    cát bẩn, cát lẫn sét, cát bến,
  • Dirty seam

    lớp đá kẹp,
  • Dirty tanker

    tàu dầu thô,
  • Dirty water

    nước bẩn, nước bẩn, self-priming dirty-water pump, máy bơm nước bẩn tự mồi
  • Dirty weather

    trời xấu, thời tiết u ám, thời tiết xấu,
  • Dirty word

    Danh từ: từ gây xúc phạm,
  • Dirty work

    Thành Ngữ:, dirty work, việc làm xấu xa bất chính
  • Dis-

    tiền tố chỉ phân chia,
  • Dis-saving spending

    tiêu vào tiền tiết kiệm,
  • Disability

    / ¸disə´biliti /, Danh từ: sự bất tài, sự bất lực, sự ốm yếu tàn tật, (pháp lý) sự không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top