Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Discoria

Y học

đồng tử dị hình.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Discoruse

    Toán & tin: biện luận,
  • Discotheque

    / ´diskə¸tek /, Danh từ: như disco,
  • Discount

    / 'diskaunt /, Danh từ: sự bớt giá tiền, sự chiết khấu (do mua số lượng nhiều hoặc trả tiền...
  • Discount a bill (to...)

    chiết khấu một hối phiếu,
  • Discount arbitrage

    acbít (chênh lệch giá), sự chênh lệch giá trong buôn chứng khoán,
  • Discount bank

    ngân hàng chiết khấu, discount bank debenture, trái phiếu của ngân hàng chiết khấu
  • Discount bank debenture

    trái phiếu của ngân hàng chiết khấu,
  • Discount bond

    trái phiếu chiết giá, trái phiếu chiết khấu, trái phiếu chiết khấu (được bán dưới bình giá), deep discount bond, trái phiếu...
  • Discount broker

    người môi giới chiết khấu,
  • Discount chain

    cửa hàng chiết khấu liên hoàn,
  • Discount charge

    phí chiết khấu,
  • Discount earned

    thu nhập chiết khấu,
  • Discount factor

    hệ số chiết khấu, hệ số quy đổi về hiện tại,
  • Discount factoring

    bao thanh toán chiết khấu,
  • Discount house

    Thành Ngữ: cửa hàng bán giá hạ, hàng chiết khấu, discount house, cơ sở kinh doanh chuyên giao dịch...
  • Discount lapse

    sự mất hiệu lực chiết khấu,
  • Discount loss

    sự mất chiết khấu,
  • Discount market

    thị trường chiết khấu, thị trường chiết khấu (phiếu khoán), discount market deposit, tiền giử thị trường chiết khấu,...
  • Discount market deposit

    tiền giử thị trường chiết khấu,
  • Discount of short term export claims

    chiết khấu thương phiếu xuất khẩu ngắn hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top