Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dish-rag

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác dish-cloth

'di‘klaut
như dish-cloth

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dish-wash

    như dish-water,
  • Dish-washer

    / ´diʃ¸wʌʃə /, danh từ, người rửa bát đĩa, (động vật học) chim chìa vôi,
  • Dish-water

    / ´diʃ¸wɔtə /, danh từ, nước rửa bát,
  • Dish aerial

    ăng ten đĩa lõm, ăng ten chảo,
  • Dish antenna

    ăng ten chảo, ăng ten đĩa,
  • Dish bottom tank

    bể đáy lồi,
  • Dish butter

    dầu ăn,
  • Dish face

    mặt hình lòng tàu, mặt chim,
  • Dish heater

    bộ sấy hình đĩa,
  • Dish thermometer

    nhiệt kế đĩa,
  • Dish washing machine

    máy rửa bát đĩa,
  • Dish wheel

    đá mài hình đĩa,
  • Dishabille

    / ¸disæ´bi:l /, Danh từ: Áo xềnh xoàng mặc trong nhà, sự ăn mặc xềnh xoàng, sự ăn mặc không...
  • Dishabituate

    Ngoại động từ: làm mất thói quen,
  • Dishallow

    Ngoại động từ: làm ô uế (nơi thánh địa),
  • Disharmonic system

    hệ không điều hòa,
  • Disharmonious

    Tính từ: không hoà hợp, không hài hoà, không hoà âm; nghịch tai, Từ đồng...
  • Disharmonise

    Ngoại động từ: làm mất hoà hợp, làm mất hài hoà, làm mất hoà âm; làm nghịch tai,
  • Disharmonize

    / dis´ha:mə¸naiz /, như disharmonise,
  • Disharmony

    / dis´ha:məni /, Danh từ: sự không hoà hợp, sự không hài hoà, sự không hoà âm; sự nghịch tai,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top