Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disinfection (of sewage)

Xây dựng

sự tẩy uế nước thải

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Disinfection (of water)

    sự khử trùng nước,
  • Disinfection barrier

    hàng rào khử trùng, hàng rào phòng dịch,
  • Disinfection block

    buồng khử trùng, buồng tẩy uế,
  • Disinfection compartment

    phòng khử trùng,
  • Disinfection of sewage

    sự khử trùng nước thải,
  • Disinfection room

    phòng khử trùng,
  • Disinfection station

    trạm khử trùng, trạm tẩy uế,
  • Disinfest

    / ¸disin´fest /, Động từ: diệt côn trùng hoặc sâu bọ,
  • Disinfestation

    Danh từ: sự tiêu diệt côn trùng hoặc sâu bọ, sự khử nhiễm côn trùng, sự tiêu diệt côn trùng,...
  • Disinflation

    Danh từ: sự giải lạm phát, giảm mức lạm phát,
  • Disinflation policy

    chống lạm phát, chính sách giải lạm phát, giải lạm phát, sự siết chặt tiền tệ,
  • Disinflationary

    Tính từ: (có tác dụng) chống lạm phát,
  • Disinformation

    / ¸disinfə´meiʃən /, Danh từ: thông tin được đưa ra để đánh lạc hướng đối phương,
  • Disingenuos

    Tính từ: gian xảo; bất chính, không trung thực,
  • Disingenuous

    / ¸disin´dʒenjuəs /, Tính từ: không thành thật, không thật thà, không trung thực, quay quắc, gian...
  • Disingenuously

    Phó từ: không thành thật, gian xảo,
  • Disingenuousness

    Danh từ: tính không thành thật, tính không thật thà, tính không trung thực, tính quay quắc, tính...
  • Disinherit

    / ¸disin´herit /, Ngoại động từ: tước quyền thừa kế, hình thái từ:...
  • Disinheritance

    / ¸disin´heritəns /, danh từ, sự tước quyền thừa kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top