Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dispersing agent

Mục lục

Hóa học & vật liệu

chất gây phân tán
chất giải keo tụ
chất khử keo tụ

Xây dựng

chất phụ gia phân tán

Kinh tế

tác nhân phân tán

Kỹ thuật chung

Địa chất

chất làm phân tán, thiết bị làm phân tán, cái tán sắc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top