Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Distortion of the track

Nghe phát âm

Giao thông & vận tải

sự biến dạng đường ray
sự cong vênh đường ray

Xem thêm các từ khác

  • Distortion rate

    độ biến dạng, độ méo,
  • Distortion ratio

    tỉ số biến dạng,
  • Distortion theorem

    định lý méo,
  • Distortion undue fatigue

    độ mỏi do cong vênh,
  • Distortional

    Tính từ: méo, méo mó, không rõ và không chính xác (dây nói...)
  • Distortional potential

    hàm thế xoắn,
  • Distortional stress

    ứng suất biến dạng,
  • Distortional wave

    sóng méo, sóng xoắn,
  • Distortionist

    Danh từ: người vẽ tranh biếm hoạ, người làm trò vặn người; "người rắn",
  • Distortionless

    Toán & tin: không méo,
  • Distoversion

    (sự) nghiêng xa,
  • Distract

    / di’strækt /, Ngoại động từ: làm xao lãng, làm lãng đi, làm đãng trí, làm rối bời, làm rối...
  • Distracted

    / dɪˈstræktɪd /, Tính từ: Điên cuồng, mất trí, quẫn trí, mất tập trung, phân tâm, Từ...
  • Distractedly

    Phó từ: Điên cuồng, he rushes distractedly into the fire, hắn điên cuồng lao vào đám cháy
  • Distracting

    / dis´træktiη /, Toán & tin: giảm linh động,
  • Distractingly

    Phó từ: làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí,
  • Distraction

    / dɪstræk.ʃən /, Danh từ: sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng,...
  • Distrain

    / dis´trein /, Ngoại động từ: (pháp lý) tịch biên (tài sản), Kinh tế:...
  • Distrainee

    / ¸distrei´ni: /, Danh từ: (pháp lý) người bị tịch biên tài sản, Kinh tế:...
  • Distrainer

    / dis´treinə /, danh từ, (pháp lý) người tịch biên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top