Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Divot

Nghe phát âm

Mục lục

/´divət/

Thông dụng

Danh từ

( Ê-cốt) tảng đất cỏ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

than bùn
vầng cỏ

Xem thêm các từ khác

  • Divulgate

    / di´vʌlgeit /, Động từ, (từ cổ,nghĩa cổ) để lộ ra, tiết lộ,
  • Divulgation

    / ¸divəl´geiʃən /, danh từ, sự để lộ ra, sự tiết lộ,
  • Divulge

    / dai´vʌldʒ /, Ngoại động từ: Để lộ ra, tiết lộ, hình thái từ:...
  • Divulge information (to...)

    tiết lộ thông tin,
  • Divulge secrets (to...)

    tiết lộ bí mật,
  • Divulgement

    / dai´vʌldʒmənt /,
  • Divulgence

    / dai´vʌldʒəns /, như divulgation,
  • Divulger

    Danh từ: người tiết lộ,
  • Divulsion

    / dai´vʌlʃən /, danh từ, (y học) sự nhổ; sự rứt, (y học) sự nong cưỡng,
  • Divulsor

    cái nong niệu đạo, dụng cụ nong lực,
  • Divvy

    / ´divi /, Danh từ: (từ lóng) tiền lãi cổ phần, cổ tức, Từ đồng nghĩa:...
  • Dixenic

    phối hợp với hai loại vi sinh vật,
  • Dixenite

    đixenit,
  • Dixie

    / ´diksi /, Danh từ: tiếng lóng để gọi dân các bang miền nam nước mỹ, (quân sự) nồi lớn (để...
  • Dixie land

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) các bang miền nam (theo chế độ nô lệ da đen thời nội chiến),
  • Dixon ring

    vòng dixon (lọc dầu),
  • Dixy

    như dixie,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top