Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dock dues

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

thuế bến

Kinh tế

phí bến
thuế bến

Xem thêm các từ khác

  • Dock facilities

    những thiết bị cảng,
  • Dock for mercantile marine

    bến thương thuyền,
  • Dock house

    ban chỉ đạo bến tàu,
  • Dock leveller

    ván nhún ở cầu tàu, sàn nâng hạ. thiết bị này được dùng để nối sàn kho với sàn xe tải, có thể điều chỉnh cao độ...
  • Dock office

    bến cảng, vũng tàu, đà (tàu),
  • Dock pilot

    hoa tiêu (ra vào) vũng tàu,
  • Dock price

    giá công xưởng, giá xí nghiệp,
  • Dock receipt

    biên lai kho cảng,
  • Dock section

    khoang ụ,
  • Dock sill

    ngưỡng cửa ụ ( tàu, thuyền),
  • Dock spout

    ống vào (dẫn hạt),
  • Dock strike

    cuộc bãi công của (công nhân) bến cảng,
  • Dock tally

    sự kiểm đếm (hàng) tại cầu cảng, sự kiểm đếm (hàng) đã dỡ khỏi tàu,
  • Dock traffic

    sự giao thông trong cảng, sự lưu thông hàng hoá qua cảng,
  • Dock warehouse

    kho cảng, kho cảng,
  • Dock warrant

    phiếu lưu kho cảng, biên lai hải quan, phiếu lưu kho cảng, phiếu lưu kho cảng, giấy phép vào bến,
  • Dock weight note

    phiếu cân lượng của bến cảng,
  • Dockage

    / ´dɔkidʒ /, Danh từ: thuế biển, Kinh tế: tạp chất lạ của hạt,...
  • Dockage sieve

    sàng tạp chât,
  • Docked

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top