Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Docker

Mục lục

/´dɔkə/

Thông dụng

Danh từ

Công nhân bốc xếp ở bến tàu

Chuyên ngành

Kinh tế

công nhân bến tàu (làm công việc bốc xếp)
công nhân bốc xếp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Docket

    / ˈdɒkɪt /, Danh từ: (pháp lý) sổ ghi án (ghi các bản án đã tuyên bố...), thẻ, phiếu (ghi nội...
  • Docking

    / ´dɔkiη /, Danh từ: cốc vại (để nếm rượu vang), Toán & tin:...
  • Docking adaptor

    khớp nối lắp ghép,
  • Docking block

    căn kê sống tàu, giá xuồng,
  • Docking charge

    phí bến bãi,
  • Docking computers

    máy tính lưu động,
  • Docking cradle

    giá ụ tàu,
  • Docking guidance

    sự dẫn tàu vào bến,
  • Docking keel

    sống ụ tàu,
  • Docking light

    đèn (mã) cập bến,
  • Docking piece

    bộ phận áp sát,
  • Docking radar

    ra đa dùng để đưa tàu vào ụ,
  • Dockise

    như dockize,
  • Dockization

    xây dựng bến tàu [sự xây dựng bến tàu], Danh từ: sự xây dựng bến tàu,
  • Dockize

    Ngoại động từ: xây dựng (con sông) thành dãy bến tàu,
  • Dockland

    Danh từ: khu vực lân cận với xưởng đóng tàu,
  • Docks

    / dɔk /, bến tàu,
  • Dockside

    Danh từ: bờ biển hay vùng cạnh bến cảng, cầu cảng, bến,
  • Dockside repair

    sự sửa chữa tại cầu tàu,
  • Dockworker

    / dǒk’wûrkәr /, Danh từ: phu khuân vác tại bến cảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top