Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dog-ear

Nghe phát âm
/´dɔg¸iə/

Thông dụng

Xem dog's ear


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dog-eared

    / ´dɔg¸iə:d /,
  • Dog-eat-dog

    / ¸dɔgi:t´dɔg /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tranh giành cấu xé lẫn nhau (vì quyền lợi...), Từ đồng...
  • Dog-end

    Danh từ: mẩu thuốc lá thừa, vật vô giá trị,
  • Dog-face

    Danh từ: lính mới, (từ mỹ, (từ lóng)) lính bộ binh,
  • Dog-faced

    / ´dɔg¸feist /, tính từ, (có) đầu chó, (có) mõm chó (loài khỉ có mõm dài (như) mõm chó),
  • Dog-fall

    Danh từ: (thể dục,thể thao) thế cùng ngã xuống (của hai đô vật),
  • Dog-fancier

    Danh từ: người chơi chó, người nuôi chó, người bán chó,
  • Dog-fennel

    Danh từ: (thực vật học) cây cúc hôi,
  • Dog-hole

    Danh từ: cũi chó, chuồng chó, căn buồng tồi tàn, nhà ổ chuột,
  • Dog-house

    Danh từ: cũi chó, chuồng chó, to be in the dog-house, (từ lóng) xuống dốc, thất thế
  • Dog-in-a-blanket

    Danh từ: bánh putđinh mứt,
  • Dog-latin

    Danh từ: tiếng la-tinh lai căng, tiếng la-tinh bồi,
  • Dog-lead

    Danh từ: dây dắt chó,
  • Dog-leg

    Danh từ: khúc quanh gắt trên sân gôn,
  • Dog-legging

    chân chó,
  • Dog-license

    Danh từ: giấy phép nuôi chó,
  • Dog-like

    Tính từ: như chó, dog-like fidelity, sự trung thành như chó đối với chủ
  • Dog-nail

    / ´dɔg¸neil /, danh từ, (kỹ thuật) đinh móc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top