Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dog spike

Nghe phát âm

Mục lục

Giao thông & vận tải

đinh đóng
đinh giữ ray

Kỹ thuật chung

cữ chặn
đinh
đinh mấu
đinh móc

Xây dựng

đinh giữ ray, đinh mấu

Xem thêm các từ khác

  • Dog stop

    ca nghỉ,
  • Dog stopper

    móc hãm xích,
  • Dog tooth course

    lớp gạch đặt nghiêng,
  • Dog vane

    phong tiêu trên tàu,
  • Dog watch

    ca trực mạn tàu (từ 16 đến 18 giờ và 18 đến 20 giờ),
  • Dog wheel

    bánh chặn, bánh cóc, bộ bánh cóc,
  • Dogal

    Tính từ: thuộc ông tổng trấn,
  • Dogate

    Danh từ: (sử học) chức tổng trấn,
  • Dogbane

    Danh từ: (thực vật) cây nhiệt đới thuộc họ dừa cạn,
  • Dogberry

    / ´dɔgbəri /, Danh từ: quả sơn thù du, Đốc-be-ri (công chức dốt nhưng tự cao tự đại),
  • Dogcart

    Danh từ: xe chó (xe hai bánh có chỗ ngồi giáp lưng vào nhau, dưới chỗ ngồi phía sau có chỗ cho...
  • Doge

    / doudʒ /, Danh từ: (sử học) tổng trấn,
  • Dogface

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lính bộ binh,
  • Dogfight

    Danh từ: cuộc chó cắn nhau, cuộc cắn xé, cuộc ẩu đả, cuộc hỗn chiến (như) chó cắn nhau,...
  • Dogfish

    / ´dɔg¸fiʃ /, Danh từ: (động vật học) cá nhám góc, Kinh tế: cá...
  • Dogged

    / ´dɔgid /, Tính từ: gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng, it's dogged...
  • Doggedly

    Phó từ: gan lì, bền chí, rất, lắm, vô cùng,
  • Doggedness

    / ˈdɔgɪdnɪs, ˈdɒgɪdnɪs /, danh từ, tính gan góc, tính gan lì, tính lì lợm; tính ngoan cường, tính bền bỉ, tính kiên trì,...
  • Dogger

    / ´dɔgə /, danh từ, tàu đánh cá hai buồm ( hà-lan),
  • Doggerel

    / ´dɔgərəl /, Danh từ: thơ dở, thơ tồi, Tính từ: dở, tồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top