Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dollish

Nghe phát âm

Mục lục

/´dɔliʃ/

Thông dụng

Tính từ
Như búp bê

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dollop

    / ´dɔləp /, Danh từ: (thông tục) khúc to, cục to, miếng to (thức ăn...), Từ...
  • Dolly

    / ´dɔli /, Danh từ: bé búp bê (tiếng gọi nựng búp bê), gậy khuấy (quần áo trong chậu giặt,...
  • Dolly-bag

    Danh từ: túi xách nhỏ của phụ nữ,
  • Dolly-bird

    Danh từ: (thông tục) cô gái xinh xắn nhưng kém thông minh,
  • Dolly-girl

    Danh từ: cô gái rất xinh đẹp, quần áo lịch sự nhưng ít thông minh,
  • Dolly-shop

    Danh từ: cửa hàng phục vụ thuỷ thủ,
  • Dolly-tub

    Danh từ: chậu giặt, chậu rửa quặng,
  • Dolly bar

    đỡ [cái đỡ],
  • Dolly way

    Địa chất: cầu cạn, cầu vượt đường,
  • Dollyvacuum-powder dolly

    xe đổ liệu trong chân không,
  • Dolman

    / ´dɔlmən /, Danh từ: Áo đôman (áo dài thổ-nhĩ-kỳ, mở phanh ra ở đằng trước), Áo nẹp rộng...
  • Dolman sleeve

    Danh từ: kiểu tay áo (lùng thùng, cắt chung một mảnh với thân áo),
  • Dolmen

    / ´dɔlmən /, Danh từ: (khảo cổ học) mộ đá, Xây dựng: phòng đá,...
  • Dolomite

    / ´douləmit /, Danh từ: (khoáng chất) đolomit, Kỹ thuật chung: đolomit,...
  • Dolomite brick

    gạch dolomit, gạch đolomit, gạch đôlomit,
  • Dolomite dust

    bột đôlomit,
  • Dolomite lime

    vôi đolômit,
  • Dolomite limestone

    đá vôi dolomit, đá vôi đôlômit,
  • Dolomite powder

    bột vôi đôlômit,
  • Dolomitic

    Tính từ: thuộc đolomit, dolomit, đolomit, dolomitic cemented sand-stone, cát kết gắn đolomit, dolomitic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top