Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dope agent

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

chất dính hoạt tính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dope gang

    kíp sơn,
  • Dope mark

    dấu chất phụ gia,
  • Dope pot

    nồi chưng nhựa,
  • Dope well

    giếng kích thích,
  • Dopebook

    nhật ký khoan,
  • Doped

    / ´doupt¸ʌp /, Điện lạnh: được pha tạp,
  • Doped balls

    fuleren pha tạp, viên pha tạp,
  • Doped fuel

    nhiên liệu có phụ gia, nhiên liệu có pha,
  • Doped lubricating oil

    dầu bôi trơn có pha,
  • Doped silica fiber

    sợi silic oxit pha tạp,
  • Doped silica fibre

    sợi silic oxit pha tạp,
  • Dopester

    / ´dɔupstə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người dự đoán kết quả của những biến cố,
  • Dopey

    / ´doupi /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, comatose...
  • Doping

    / 'doʊpɪŋ /, Danh từ: sự dùng chất kích thích trong các cuộc thi đấu thể thao, lớp sơn phủ,...
  • Doping agent

    chất pha tạp,
  • Doping compensation

    sự bù tạp, sự bù tạp chất,
  • Doping level

    mức pha tạp,
  • Doping material

    chất kích tạp,
  • Doping profile

    biên dạng pha tạp, low-high-low doping profile, biên dạng pha tạp thấp-cao-thấp
  • Doppelganger

    Danh từ: con ma của một người đang sống, Từ đồng nghĩa: noun, apparition...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top