Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Driff

Xây dựng

lệch [độ lệch]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Drifler

    búa khoan kiểu cột,
  • Drift

    / drift /, Danh từ: sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ( (nghĩa đen) & (nghĩa...
  • Drift-anchor

    / ´drift¸æηkə /, Danh từ: sự trôi giạt, vật trôi giạt, Kỹ thuật chung:...
  • Drift-bolted

    ghép bằng đinh ốc xuyên [được ghép bằng đinh ốc xuyên],
  • Drift-ice

    Danh từ: tảng băng trôi,
  • Drift-indicator

    Danh từ: thước đo độ lệch,
  • Drift-net

    / ´drift¸net /, danh từ, lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...)
  • Drift-punch

    cái đột tháo chốt,
  • Drift-sand

    Danh từ: cát đo nước bồi lên động,
  • Drift-wood

    / ´drift¸wud /, danh từ, gỗ trôi giạt; củi rề,
  • Drift (for collecting water)

    đường hầm thu thập nước,
  • Drift (ing) sand

    cát trôi, cát trượt,
  • Drift action

    sự lệch (tần số), sự dịch chuyển (đặc tuyến),
  • Drift anchor

    neo phao, neo hãm,, neo nổi,
  • Drift anchorage

    cái neo nổi,
  • Drift angle

    góc dạt,
  • Drift avalanche

    khối băng trôi,
  • Drift bed

    lớp băng tích,
  • Drift boat

    thuyền lưới rê trôi,
  • Drift bolt

    bulông siết, đinh ốc neo, bulông xiết, chêm tháo côn, đinh ốc gia cố, đinh ốc neo, mũi đột chốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top