Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drifted material

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

chất trôi dạt

Xem thêm các từ khác

  • Drifter

    / ´driftə /, Danh từ: thuyền đánh lưới trôi; người đánh lưới trôi, tàu quét thuỷ lôi (đại...
  • Drifter drill

    búa khoan lấy lõi, búa khoan cột, máy khoan gắn trên cột,
  • Drifting

    đào lò dọc, sự đào lò, sự khoan, sự trôi dạt, trôi dạt, khoan [sự khoan], Địa chất: sự...
  • Drifting character

    ký tự dời,
  • Drifting characters

    các ký tự lệch,
  • Drifting drift

    sự trôi dạt,
  • Drifting flight

    sự bay dạt,
  • Drifting machine

    Địa chất: búa khoan lắp trên cột, máy đào lò dọc,
  • Drifting method

    Địa chất: phương pháp đào (các) lò (nằm ngang) bằng,
  • Drifting sales management

    phương thức quản lý bán hàng chậm rãi,
  • Driftlock

    sự khóa trôi,
  • Driftmeter

    khoan [máy đo độ xiên lỗ khoan],
  • Driftpin

    / ´drift¸pin /, Kỹ thuật chung: cái đột, dụng cụ đóng,
  • Driftway

    lò bằng, lò nối vỉa, đi theo đường,
  • Driftwood

    gỗ trôi dạt, gỗ trôi dạt,
  • Drill

    / dril /, Danh từ: (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan, (động vật học) ốc khoan, Động...
  • Drill-book

    Danh từ: Điều lệ tập luyện, lý thuyết quân sự,
  • Drill-grinding (and pointing) machine

    máy mài sắc mũi khoan,
  • Drill-ground

    / ´dril¸graund /, danh từ, (quân sự) bãi tập, thao trường,
  • Drill-hall

    / ´dril¸hɔ:l /, danh từ, (quân sự) phòng tập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top