Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drinkable

Nghe phát âm

Mục lục

/´driηkəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể uống được

Danh từ số nhiều

Đồ uống, thức uống

Chuyên ngành

Xây dựng

uống được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beverage , liquor , potable

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Drinkable water

    nước uống được,
  • Drinkables

    Danh từ số nhiều: thức uống, eatables and drinkables, đồ ăn và thức uống
  • Drinker

    / ´driηkə /, danh từ, người uống, người nghiện rượu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Drinking-bout

    / ´driηkiη¸baut /, danh từ, chầu nhậu say bí tỉ,
  • Drinking-horn

    / ´driηkiη¸hɔ:n /, danh từ, sừng rót rượu,
  • Drinking-song

    / ´driηkiη¸sɔη /, danh từ, bài tửu ca,
  • Drinking-up time

    danh từ, giờ quán rượu đóng cửa,
  • Drinking-water

    / ´driηkiη¸wɔtə /, danh từ, nước uống,
  • Drinking Water Equivalent Level

    mức tương đương nước uống được, mức tiếp xúc có tính chất bảo vệ liên quan đến những tác động không gây ung thư...
  • Drinking chocolate

    đồ uống socola,
  • Drinking fountain

    Danh từ: vòi nước uống công cộng, Nghĩa chuyên ngành: vòi phun nước...
  • Drinking mud, Bro mud

    bùn khoan,
  • Drinking supply

    cấp nước uống,
  • Drinking trough

    chậu máng,
  • Drinking water

    nước ngọt, nước uống, nước uống được, nước uống, chlorination ( ofdrinking water ), sự xử lý clo nước uống, drinking...
  • Drinking water cooler

    giàn làm lạnh nước uống, bộ làm lạnh nước uống, máy làm lạnh nước uống, drinking water cooler [cooling station], dàn [máy]...
  • Drinking water cooling station

    giàn làm lạnh nước uống, bộ làm lạnh nước uống, máy làm lạnh nước uống,
  • Drinking water pot

    thùng đựng nước uống cho bệnh nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top