Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Driver motor

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

động cơ cảm biến
động cơ chủ động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Driver oil

    dầu nhẹ trung tính,
  • Driver pile

    cọc dẫn, cọc đóng,
  • Driver pipe

    ống đóng cọc,
  • Driver plate

    mâm cặp có tốc, mâm cặp đẩy tốc, mâm đẩy tốc, mâm gá kiểu tốc, mâm quay (máy tiện),
  • Driver program

    chương trình điều vận,
  • Driver pulley

    puli dẫn động,
  • Driver stage

    tầng kích thích,
  • Driver stopping distance

    khoảng cách dừng xe,
  • Driver tube

    đèn điều khiển, đèn lái, đèn điều khiển,
  • Driver unit

    bộ lái, đơn vị điều khiển, thiết bị điều khiển, máy dẫn động, máy phát,
  • Drives

    ,
  • Driveway

    / 'draivwei /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà),
  • Driving

    / 'draiviɳ /, Xây dựng: sự đào hầm, sự đóng (cọc), sự khoét hầm, Kỹ...
  • Driving-axle

    trục dẫn động, Danh từ: (kỹ thuật) trục dãn động,
  • Driving-band

    đai chuyền, Danh từ: curoa truyền,
  • Driving-belt

    đai chuyền, Danh từ: (kỹ thuật) curoa truyền động,
  • Driving-box

    Danh từ: chỗ ngồi của người đánh xe (xe ngựa, xe bò...)
  • Driving-gear

    Danh từ: (kỹ thuật) bánh răng truyền động,
  • Driving-in

    sự đóng,
  • Driving-licence

    bằng lái xe, Danh từ: giấy phép lái xe, bằng lái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top