Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drug dealer

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Cách viết khác drug pusher

Danh từ

Kẻ buôn ma túy

Kinh tế

tay buôn bán ma túy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Drug decantation

    máy thái thuốc đông y,
  • Drug dependence

    see dependence nghiện thuốc, quen thuốc.,
  • Drug disease

    bệnh do dùng thuốc bệnh nghiện thuốc,
  • Drug habit

    Danh từ: chứng nghiện thuốc tê mê, chứng nghiện ma tuý,
  • Drug money

    đồng tiền ma túy (của những tay sản xuất thuốc phiện),
  • Drug prophylaxis

    phòng bệnh bằng thuốc,
  • Drug pusher

    như drug dealer,
  • Drug resistance

    kháng thuốc,
  • Drug shelf

    gía, kệ để thuốc,
  • Drug store

    cửa hàng dược phẩm-tạp phẩm, hiệu thuốc và bách hóa (bán cả thuốc men và hàng tạp hóa),
  • Drug tolerance

    dung nạp thuốc,
  • Drug treatment

    điều trị bằng thuốc,
  • Drugabuse

    sự lạm dụng thuốc,
  • Drugaddiction

    (chứng) nghiện chất độc hại (chứng) matùy,
  • Drugallergy

    dị ứng thuốc,
  • Drugalopecia

    rụng lông tóc do thuốc,
  • Drugget

    / ´drʌgit /, Danh từ: dạ thô (làm thảm, làm khăn trải bàn),
  • Druggist

    / ´drʌgist /, Danh từ: người bán thuốc, người bán dược phẩm, dược sĩ, Từ...
  • Drugs

    ,
  • Drugstore

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm, hiệu thuốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top