Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dry-mix concrete

Xây dựng

bê tông trộn khô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dry-mix shotcrete

    bê tông phun khô,
  • Dry-nurse

    / ´drai¸nə:s /, danh từ, vú nuôi bộ (không cho bú sữa), ngoại động từ, nuôi bộ (không cho bú sữa),
  • Dry-packed concrete

    bê tông chèn khô,
  • Dry-pile

    Danh từ: pin khô,
  • Dry-pipe system

    hệ thống ống dẫn khí khô,
  • Dry-placed fill

    đắp khô,
  • Dry-point

    / ´drai¸pɔint /, danh từ, ngòi khô (kim khắc đồng không dùng axit), bản khắc ngòi khô (khắc bằng kim khắc đồng không dùng...
  • Dry-press process

    phương pháp ép khô,
  • Dry-pressed brick

    gạch ép khô,
  • Dry-rolled

    lăn khô,
  • Dry-rot

    / ´drai¸rɔt /, danh từ, tình trạng khô mục, sự thối rữa khô, (nghĩa bóng) tình trạng thối nát hủ bại không ngờ,
  • Dry-rubble fill

    khối đắp khan (không vữa xây),
  • Dry-run

    Danh từ: việc tập bắn không có đạn,
  • Dry-salt

    / ´drai¸sɔlt /, như dry-cure,
  • Dry-salt cure

    sự ướp muối khô,
  • Dry-salt pumping cure

    sự ướp muối khô ẩm,
  • Dry-salter

    Danh từ: người bán đồ khô đồ hộp,
  • Dry-saltery

    Danh từ: nghề bán đồ khô đồ hộp; cửa hàng bán đồ khô đồ hộp,
  • Dry-sand mold

    khuôn khô,
  • Dry-shod

    / ˈdraɪˌʃɒd /, tính từ & phó từ, khô chân, không ướt chân, to pass over dry-shod, bước qua không ướt chân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top