Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drying

Mục lục

/´draiiη/

Thông dụng

Tính từ

Làm thành khô; được dùng khô
Khô nhanh

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự hong khô
air-drying
sự hong khô gió
natural drying
sự hong khô tự nhiên
open air drying
sự hong khô ngoài trời
sự khử nước
sludge drying
sự khử nước bùn
sự làm khô
sự sấy
sự sấy khô
sấy

Kinh tế

sấy khô
sự làm khô
sự sấy khô

Địa chất

sự sấy, sự làm khô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top