Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dumbstruck

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /'dʌmstrʌk/

Thông dụng

Tính từ

Chết lặng đi, điếng người (vì sợ hãi...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
amazed , astonished , astounded , blown away , dumbfounded , flabbergasted , jolted , rendered speechless , startled , stunned , stupefied

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top