Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dyke

Nghe phát âm

Mục lục

/daik/

Thông dụng

Xem dike

(slang) Người đồng tính luyến ái nữ. Xem lesbian

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đai-cơ
thể tường
basalt dyke
thể tường bazan
dyke rock
đá thể tường
sandstone dyke
thể tường cát kết

Kỹ thuật chung

hố
đập
đê
máng
dead dyke
máng nước tù
sự đắp đê
rãnh

Địa chất

thể tường, đai cơ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top