Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eùtat-major

Y học

danh từ (quân sự) bộ tham mưu

Xem thêm các từ khác

  • Eùtude

    danh từ (âm nhạc) khúc luyện,
  • F

    / ef /, Danh từ, số nhiều F's: mẫu tự thứ sáu trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc) nốt fa,...
  • F'-center

    / ef'kɔmə,sentə /, tâm f',
  • F-Test tool

    cộng cụ kiểm tra f,
  • F-band

    dải f,
  • F-center

    / ef-'sentə /, tâm f,
  • F-curve

    / efkə:v /, đường cong f,
  • F-head engine

    động cơ đầu chữ f,
  • F-layer

    / ef-'leiə /, tầng f,
  • F-line

    / ef'lain /, vạch f,
  • F-number

    / ef'nʌmbə /, Danh từ: hệ số hiệu dụng của thấu kính, số f,
  • F-probability distribution

    phân bố xác suất f,
  • F-value

    số f, khẩu số,
  • F.W.B (four wheel brake)

    thắng cả bốn bánh,
  • F.m.s

    hệ thống sản xuất linh hoạt ( flexible, .Manufacturing .System):,
  • F.o.

    viết tắt, bộ ngoại giao anh quốc ( foreign office),
  • F1 layer

    Danh từ: tầng khí quyển cách trái đất từ 145 đến 240 km,
  • F2 layer

    Danh từ: tầng khí quyển cách trái đất từ 240 đến 400 km, tầng f2,
  • FAA hot line

    đường dây khẩn faa,
  • FAC (features for attaching communication)

    các đặc tính kết nối truyền thông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top