Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Earwax

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

ráy tai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Earwig

    / 'iəwig /, Danh từ: (động vật học) con sâu tai, vận động ngầm, vận động riêng (bằng lời...
  • Eas (equivalent airspeed)

    tốc độ bay tương đương,
  • Ease

    / i:z /, Danh từ: sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn...
  • Ease of access

    tính dễ tiếp cận, tính tiếp cận được,
  • Ease of addition

    sự dễ cộng hợp,
  • Ease of control

    sự dễ điều khiển,
  • Ease of ignition

    sự dễ [bốc cháy, bắt lửa],
  • Ease of machining

    sự dễ gia công,
  • Ease of maintenance

    sự dễ bảo trì,
  • Ease of operation

    mức dễ vận hành,
  • Ease rate discount

    bớt giá theo số hàng mua,
  • Eased

    ,
  • Easeful

    / 'i:zful /, tính từ, thanh thản, thoải mái, nhẹ nhàng, Từ đồng nghĩa: adjective, cozy , easy , snug
  • Easefully

    / 'i:zfuli /, Phó từ: nhẹ nhàng, thoải mái,
  • Easefulness

    / 'i:zfulnis /,
  • Easel

    / 'i:zl /, Danh từ: khung vẽ, giá vẽ, Từ đồng nghĩa: noun, frame , mount...
  • Easel sculpture

    tượng trên giá,
  • Easeless

    / 'i:zlis /, Tính từ: không thoải mái, không thể làm dịu được,
  • Easement

    / 'i:zmənt /, Danh từ: (pháp lý) quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác), nhà phụ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top