Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Easy payment

Nghe phát âm

Kinh tế

chi trả dễ dàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Easy position

    tình thế dễ chịu (tiền mặt dữ trữ rộng rãi), tình thế thuận lợi,
  • Easy roll

    sự lắc ngang nhẹ,
  • Easy street

    Danh từ: Đường phố đông đúc,
  • Easy terms

    điều kiện dễ chấp nhận (về mậu dịch), điều kiện dễ dàng,
  • Easy thrown off roofing

    mái dễ bung,
  • Easy to control

    dễ kiểm soát,
  • Easy to repair

    dễ sửa chữa,
  • Easy to use

    tiện dụng, dễ sử dụng,
  • Easy turn of bilge

    sự lượn thoải của hông (tàu),
  • Easygoing

    /,izi:'gəuɪɳ/, Tính từ: dễ tính, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Eat

    / i:t /, Động từ: Ăn, Ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, Cấu trúc từ:...
  • Eat (away)

    ăn mòn,
  • Eat like a horse

    Ăn như mỏ khoét, cũng như: Ăn thùng bất chi thình,
  • Eatable

    / 'i:təbl /, Tính từ: Ăn được; ăn ngon, Danh từ số nhiều: thức...
  • Eatables

    / 'i:təblz /, Danh từ số nhiều: thức ăn,
  • Eaten

    / ˈitn /, bị ăn mòn, đục [(bị) đục],
  • Eaten bread is soon forgotten

    Thành Ngữ:, eaten bread is soon forgotten, ăn cháo đá bát
  • Eater

    / 'i:tə /, Danh từ: người ăn, quả ăn tươi, a big eater, người ăn khoẻ
  • Eatery

    / 'i:təri /, Danh từ: (từ lóng) (như) eating-house,
  • Eating

    / 'i:tiɳ /, Danh từ: sự ăn, thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, carps are...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top