Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ebb and flow

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

triều lên và xuống

Xây dựng

triều xuống và triều lên

Xem thêm các từ khác

  • Ebb current

    dòng triều xuống, dòng triều xuống,
  • Ebb delta

    châu thổ triều xuống,
  • Ebb generation

    sự phát sinh triều ròng,
  • Ebb of flood

    sự rút nước lũ,
  • Ebb reflux

    triều xuống,
  • Ebb stream

    dòng triều xuống,
  • Ebb tide

    dòng triều xuống, nước ròng, triều xuống, Từ đồng nghĩa: noun, diminishing tide , falling tide ,...
  • Ebbed

    ,
  • Ebbing

    / ´ebiη /, Cơ khí & công trình: triều ròng, Kỹ thuật chung: triều...
  • Eber's reagent

    thuốc thử eber (xác định amoniac),
  • Eberhard effect

    hiệu ứng rìa, hiệu ứng mép,
  • Ebert ion counter

    máy đếm ion ebert,
  • Eberthian

    thuộc trực khuẩn thương hàn,
  • Ebola Virus

    vi rút Ê-bô-la, là tên gọi chung của 1 nhóm vi rút thuộc dòng ebola, rất nguy hiểm và hiện nay vẫn đang hoành hành ở trung...
  • Ebon

    / 'ebən /, tính từ, (thơ ca) (như) ebony, Từ đồng nghĩa: adjective, ebony , inky , jet , jetty , onyx ,...
  • Ebonation

    thủ thuật gắp xương,
  • Ebonite

    / 'ebənait /, Danh từ: ebonit, Hóa học & vật liệu: cao su rắn,
  • Ebonize

    / 'ebənaiz /, Ngoại động từ: làm đen như gỗ mun,
  • Ebony

    / 'ebəni /, Danh từ: gỗ mun, Tính từ: bằng gỗ mun, Đen như gỗ mun,...
  • Ebony-tree

    / 'ebənitri: /, Danh từ: (thực vật học) cây mun,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top