Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ecclesiasticism

Nghe phát âm

Mục lục

/i'kli:ziæs'tisizm/

Thông dụng

Danh từ

Chủ nghĩa giáo hội

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ecclesiasticus

    / i,kli:zi'ætikəs /, Danh từ: thánh thư giả,
  • Ecclesiography

    / i'kli:zi.ou'græfi /, Danh từ: (tôn giáo) lịch sử giáo hội,
  • Ecclesiological

    / i'kli:zi.ou'lɔʤikəl /,
  • Ecclesiology

    / i'kli:zi.'ɔ:lɔʤi /, Danh từ: khoa nhà thờ, khoa xây dựng và trang trí nhà thờ,
  • Eccoprotic

    / i:'kou,protik /, Tính từ: (y học) lợi đại tiện, Danh từ: thuốc...
  • Eccrine

    / i:'krain /, Danh từ: nội tiết,
  • Eccrine gland

    tuyến tiết thủy dịch,
  • Eccrinology

    / i:'krin,ɔləʤ /, danh từ, (sinh học) nội tiết học,
  • Eccrisis

    (sự) bài tiết,
  • Eccritic

    tăng bài tiết chất làm tăng bài tiết,
  • Eccyciomastoma

    u tăng sinh mô vú,
  • Eccyclomastoma

    u tăng sinh mô vú,
  • Eccyclomastopathy

    u tăng sinh mô vú,
  • Eccyesis

    mang thai ngoài tử cung,
  • Ecdemic

    / ek´demik /, Y học: bệnh ngoại lai,
  • Ecdemomania

    chứng lang thang,
  • Ecderon

    / 'ekdi:rən /, Danh từ: (y học) biểu bì, lớp da ngoài,
  • Ecdysiasm

    (chứng) trần truồng,
  • Ecdysiast

    / 'ekdisiəst /, danh từ, (như) strip-teaser, Từ đồng nghĩa: noun, peeler , stripper , stripteaser
  • Ecdysis

    / 'ekdisis /, Danh từ (động vật học): sự lột (da rắn), da lột (rắn...), lột da
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top