Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Echinococcosis

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

sán echinococciasis

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Echinococcotomy

    thủ thuật cắt bỏ nang sán echinococcus,
  • Echinococcus

    echinococcus (một loại sán dây),
  • Echinococcus cyst

    u nang bào sán,
  • Echinoderm

    / e'kainou'dəm /, Danh từ: (động vật học) động vật da gai,
  • Echinodermal

    / e'kainou'dəml /,
  • Echinodermatous

    / e'kainou'dəmeitəs /,
  • Echinoid

    / e'kai.nou.id /, Tính từ: giống nhím biển, Danh từ: (động vật) động...
  • Echinophthalmia

    viêm mí mắt dựng lông mi,
  • Echinosis

    chứng hồng cầu gai,
  • Echinulate

    / e'kai.nʌleit /, Tính từ: có gai nhỏ; có móc nhỏ, Y học: có gai,
  • Echinus

    / e'kainəs /, Danh từ, số nhiều .echini: (động vật học) con cầu gai, (kiến trúc) đường sống...
  • Echlin, bone rongeurs, 3x10 mm, 23 cm

    kìm gặn xương echlin, 3x10 mm, 23 cm,
  • Echo

    / 'ekou /, Danh từ, số nhiều echoes: tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt...
  • Echo-acousia

    (chứng) nghe tiếng dội vang,
  • Echo-canceling chip

    chip khử tiếng dội,
  • Echo-image

    / ekou'imiʤ /, ảnh nổi, Danh từ: Ảnh nổi,
  • Echo-ranging sonar

    hệ thống định vị bằng sóng siêu âm,
  • Echo-sounder

    / ,ekou'saundə /, Danh từ: dụng cụ đo độ sâu bằng cách tính thời gian sóng âm thanh dội lại...
  • Echo-sounding instrument

    máy đo sâu bằng âm dội, máy thăm dò độ sâu bằng âm dội,
  • Echo-splitting radar

    rađa phân tách tiếng vang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top