Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ectopism

Y học

chứng không hoà hợp với phong tục tập quán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ectoplacenta

    phần ngoài chất nguyên sinh,
  • Ectoplasm

    / ´ektou¸plæzm /, Danh từ: (sinh vật học) ngoại chất, Y học: ngoại...
  • Ectoplasmatic

    (thuộc) phần ngoài chất nguyên sinh, màng chất nguyên sinh,
  • Ectoplasmic

    / ¸ektou´plæzmik /,
  • Ectoplast

    ngoại chất, ngoại sinh chất,
  • Ectopotomy

    thủ thuật lấy thai ngoài tử cung,
  • Ectopy

    (sự) lạc vị, lạc chỗ,
  • Ectoretina

    lớp ngoài võng mạc,
  • Ectosarc

    màng ngoài sinh vật đơn bào,
  • Ectoscoscemia

    nhiễm độc huyết hoại độc tố,
  • Ectosite

    ngoại ký sinh trùng,
  • Ectoskeleton

    Danh từ: (sinh học) bộ xương ngoài, Y học: ngoại cốt, cấu trúc...
  • Ectosphere

    vùng ngoài thể trung tâm,
  • Ectostosis

    sự cốt hóa dưới màng sụn,
  • Ectotherm

    Danh từ: Động vật máu lạnh,
  • Ectothermic

    Tính từ: thuộc động vật máu lạnh,
  • Ectothrix

    nấm ngoài tóc,
  • Ectotoxemia

    nhiễm độc huyết hoại độc tố,
  • Ectotoxin

    ngoại độc tố,
  • Ectotrophic

    Tính từ: (sinh học) ngoại dinh dưỡng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top