Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ectype

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Bản sao chính, bản nguyên mẫu

Chuyên ngành

Y học

thể chất khác thường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ectypia

    khác mẫu chuẩn, khác típ có thể chất khác thường,
  • Ecu

    viết tắt, Đơn vị tiền tệ của liên minh Âu châu ( european currency unit),
  • Ecuador

    /ˈek.wə.dɔːr/ Kinh tế ê-cu-a-đo (tên nước, thủ đô:Quito)  
  • Ecumenical

    / ¸i:kju:´menikl /, như oecumenical, Từ đồng nghĩa: adjective, all-comprehensive , all-inclusive , all-pervading...
  • Ecumenical patriarch

    Danh từ: giáo chủ côn-xtan-ti-nôp,
  • Ecumenicalism

    Danh từ: niềm tin vào sự thống nhất đạo cơ Đốc trên khắp hoàn cầu,
  • Ecumenically

    Phó từ: phổ quát, khắp thế giới,
  • Ecumenics

    Danh từ: việc nghiên cứu chiến lược toàn thế giới của thiên chúa giáo,
  • Ecumenism

    / i´kju:mə¸nizəm /, danh từ, chủ trương chung của thiên chúa giáo toàn thế giới,
  • Ecuresis

    đabào niệu, đa tiết niệu,
  • Ecyclic shift

    dịch chuyển vòng,
  • Eczema

    / ˈɛksəmə, ˈɛgzə-, ɪgˈzi- /, Danh từ: (y học) eczêma, chàm bội nhiễm, Y...
  • Eczema capitis

    eczema da đầu,
  • Eczema crustosum

    eczema vẩy,
  • Eczema epilans

    eczema rụng tóc lông,
  • Eczema erythematosum

    eczema đỏ da,
  • Eczema exfoliativum

    tróc, viêm da tróc,
  • Eczema fissum

    eczemanứt nẻ,
  • Eczema herpeticum

    eczema ecpet,
  • Eczema hypertrophicum

    eczema phì đại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top