- Từ điển Anh - Việt
Effective storage
Xem thêm các từ khác
-
Effective stress
ứng suất có hiệu, ứng suất thực tế, ứng suất có hiệu quả, ứng suất có ích, ứng suất hiệu dụng, ứng suất thực,... -
Effective stroke
thì sinh công, -
Effective surface
bề mặt có hiệu quả (mặt hoạt động), bề mặt hữu hiệu, -
Effective tax rate
thuế suất thực tế, thuế suất thực tế (mức bình quân của thuế thu nhập), -
Effective temperature
nhiệt độ thực tế, nhiệt độ hiệu quả, -
Effective temperature (ET)
nhiệt độ hiệu quả, -
Effective temperature index
chỉ số nhiệt độ hữu hiệu, -
Effective temperature range
khoảng nhiệt độ hiệu dụng, -
Effective term of a signed contract
thời gian hữu hiệu của hợp đồng đã ký, -
Effective thickness
bề dày có ích, -
Effective thread
ren có ích, ren hữu hiệu, -
Effective throat
chiều cao hiệu dụng của mối hàn, -
Effective throughput
thông lượng thực, lưu lượng thực, -
Effective time
thời gian hiệu dụng, thời gian hữu hiệu, thời gian hữu ích, thời gian hữu hiệu, thời gian tiêu hao thực tế, -
Effective torque
mô-men xoắn hữu hiệu, -
Effective traffic
lưu lượng hiệu dụng, -
Effective transfer rate
tốc độ truyền hiệu dụng, tốc độ truyền thực, -
Effective turning radius
bán kính quay vòng hiệu quả, -
Effective unit
hàng hợp cách, -
Effective unit weight
tỷ trọng thực tế,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
