Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

EiCA

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

English institute of Chartered Accountants

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Eia (environmental impact assessment)

    nghiên cứu ảnh hưởng đến môi trường, đánh giá ảnh hưởng đến môi trường,
  • Eibows

    khuỷu tay, khuỷu,
  • Eichhornia crassipes

    Danh từ: cây lục bình,
  • Eiconometer

    (dụng cụ) đo hình võng mạc,
  • Eicosyl alcohol

    rượu arachic, rượu eicosyl,
  • Eident

    Tính từ: công dụng; nỗ lực,
  • Eider

    / ´aidə /, Danh từ: (động vật học) vịt biển, lông vịt biển; lông vịt,
  • Eider-down

    Danh từ: lông vịt, chăn lông vịt,
  • Eider-duck

    Danh từ: (động vật) vịt biển, lông vịt biển; lông vịt,
  • Eidetic

    / ai´detik /, Tính từ: nhớ chính xác những hình ảnh thị giác, eidetic memory, trí nhớ chính xác...
  • Eidogen

    chất gây biếnhình,
  • Eidograph

    / ´aidou¸gra:f /, danh từ, máy thu phóng tranh vẽ,
  • Eidolon

    / ai´doulən /, Danh từ, số nhiều eidolons, .eidola: bóng ma, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lý tưởng, Từ...
  • Eidoptometry

    (sự) đo thị lực hình thể,
  • Eigen

    đặc trưng, riêng,
  • Eigen frequency

    tần số riêng, tần số riêng,
  • Eigen friquency

    tần số riêng,
  • Eigen function

    chức năng riêng, hàm riêng, hàm đặc trưng, momentum eigen function, hàm riêng xung lượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top