- Từ điển Anh - Việt
Electronic (adj)
Xem thêm các từ khác
-
Electronic (air) cleaner
máy làm sạch khí chạy điện, -
Electronic Access to Reference Services (EARS)
truy nhập điện tử tới các dịch vụ tham chiếu, -
Electronic Airbag system
hệ thống túi khí điện tử, -
Electronic Automatic Exchange (EAX)
tổng đài điện tử tự động, -
Electronic Azimuth Director Indicator (EADI)
đèn chỉ thị của bộ định hướng góc phương vị điện tử, -
Electronic Beam-Addressable Memory (EBAM)
bộ nhớ điện tử có thể định địa chỉ theo chùm, -
Electronic Benefits Transfer (EBT)
chuyển trợ cấp bằng điện tử, -
Electronic Bill Presentation and Payment (EBPP)
trình bày và thanh toán hóa đơn diện tử, -
Electronic Book (EB)
sách điện tử, -
Electronic Branch Exchange (EBX)
tổng đài nhánh điện tử, tổng đài điện tử cơ quan, -
Electronic Bulletin Board System (EBBS)
hệ thống bảng thông báo điện tử, -
Electronic Business Data Interchange (EBDI)
trao đổi dữ liệu kinh doanh điện tử, -
Electronic Cash (E-CASH)
tiền điện tử, -
Electronic Chart Display Information System (ECDIS)
hệ thống thông tin hiển thị đồ thị điện tử, -
Electronic Charting System (ECS)
hệ thống lập biểu đồ điện tử, -
Electronic Code Book (DES) (ECB)
sách mã điện tử (des), -
Electronic Coin Public Telephone (ECPT)
điện thoại công cộng bỏ tiền điện tử, -
Electronic Commerce (EC)
thương mại điện tử, -
Electronic Communications Service Provider (ECSP)
nhà cung cấp dịch vụ truyền thông điện tử, -
Electronic Computer Originated Mail (ECOM)
thư phát sinh từ máy tính điện tử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.