Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electronic device

Nghe phát âm

Mục lục

Điện tử & viễn thông

dụng cụ điện tử
linh kiện điện tử
thành phần điện tử

Kỹ thuật chung

thiết bị điện tử
consumer electronic device
thiết bị điện tử dân dụng
consumer electronic device
thiết bị điện tử tiêu dùng

Xây dựng

thiết bị điện tử

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top